Thực đơn
Thế vận hội Mùa đông 2010 Bảng tổng sắp huy chươngDưới đây là mười đoàn dẫn đầu về số huy chương giành được tại Thế vận hội Mùa đông 2010. Nước chủ nhà Canada được đánh dấu.
1 | Canada (CAN) | 14 | 7 | 5 | 26 |
2 | Đức (GER) | 10 | 13 | 7 | 30 |
3 | Hoa Kỳ (USA) | 9 | 15 | 13 | 37 |
4 | Na Uy (NOR) | 9 | 8 | 6 | 23 |
5 | Hàn Quốc (KOR) | 6 | 6 | 2 | 14 |
6 | Thụy Sĩ (SUI) | 6 | 0 | 3 | 9 |
7 | Trung Quốc (CHN) | 5 | 2 | 4 | 11 |
7 | Thụy Điển (SWE) | 5 | 2 | 4 | 11 |
9 | Áo (AUT) | 4 | 6 | 6 | 16 |
10 | Hà Lan (NED) | 4 | 1 | 3 | 8 |
Thực đơn
Thế vận hội Mùa đông 2010 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Thế Lữ Thế hệ Z Thế vận hội Mùa hè 1896 Thế vận hội Mùa hè 2024 Thế vận hội Mùa hè 2020 Thế vận hội Mùa hè 2008 Thế vận hội Thế giới Ả Rập Thế hệ Alpha Thế giới Rap – King of RapTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế vận hội Mùa đông 2010 http://www.theaustralian.com.au/news/sport/anastas... http://www.radioaustralianews.net.au/stories/20100... http://topsport.ibox.bg/news/id_1434800693 http://esportes.terra.com.br/vancouver2010/noticia... http://www.cbc.ca/canada/british-columbia/story/20... http://www.cbc.ca/olympics/story/2010/02/27/sp-can... http://www.cbc.ca/sports/story/2007/11/27/bc-masco... http://www.ctvbc.ctv.ca/servlet/an/plocal/CTVNews/... http://www.ctvolympics.ca/countries/country=prk/in... http://www.radio-canada.ca/sports/Jeux-Olympiques/...